Có 2 kết quả:

局部麻醉剂 jú bù má zuì jì ㄐㄩˊ ㄅㄨˋ ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧˋ局部麻醉劑 jú bù má zuì jì ㄐㄩˊ ㄅㄨˋ ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

local anesthetic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

local anesthetic

Bình luận 0